--

cảm tạ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm tạ

+  

  • To express one's gratitude
    • chân thành cảm tạ các nước anh em đã hết lòng giúp đỡ chúng ta
      we express our sincere gratitude to the brother countries for their whole-hearted help
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm tạ"
Lượt xem: 459